Có 4 kết quả:
海归 hǎi guī ㄏㄞˇ ㄍㄨㄟ • 海歸 hǎi guī ㄏㄞˇ ㄍㄨㄟ • 海龜 hǎi guī ㄏㄞˇ ㄍㄨㄟ • 海龟 hǎi guī ㄏㄞˇ ㄍㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return to one's country after a period of study or work overseas
(2) returnee
(3) student returning after study abroad
(2) returnee
(3) student returning after study abroad
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return to one's country after a period of study or work overseas
(2) returnee
(3) student returning after study abroad
(2) returnee
(3) student returning after study abroad
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) turtle
(2) Internet slang for 海歸|海归[hai3 gui1]
(2) Internet slang for 海歸|海归[hai3 gui1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) turtle
(2) Internet slang for 海歸|海归[hai3 gui1]
(2) Internet slang for 海歸|海归[hai3 gui1]
Bình luận 0